So sánh smartphone Sony Xperia Z3 và LG G3
Cùng là những flagship của năm 2014 nhưng đến nay LG G3 có vẻ đã mất giá khá nhiều so với chiếc Xperia Z3 của Sony.
-
So sánh smartphone Sony Xperia Z3+ và Xperia Z3 – liệu có sự nâng cấp xứng đáng?
-
So sánh smartphone Sony Xperia Z3 và Xperia Z Ultra
-
So sánh Sony Xperia Z1, Z2 và Z3: Nhìn lại 3 các thế hệ smartphone thành công của Sony
-
So sánh giá bán bộ 3 smartphone Xperia Z5 của Sony
So sánh | LG G3 | |
|
| |
8.000.000 VNĐ | 6.000.000 VNĐ | |
Hệ điều hành | Android (5.0, 4.4.4) | Android (5.0, 4.2.2) |
Thiết kế |
| |
Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm | 146.3 x 74.6 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 152 g | 149 g |
Chứng nhận | Chống nước, bụi bẩn | – |
IP 68 | ||
| ||
Kích thước | 5.2 inches | 5.2 inches |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels | 1440 x 2560 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 424 ppi | 538 ppi |
Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD |
Màu sắc | 16 777 216 | – |
Cảm ứng | Multi-touch | Multi-touch |
Tính năng | Cảm biến ánh sáng, cảm biếntiệm cận | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước |
|
| |
Camera | 20.7 megapixels | 13 megapixels |
Flash | LED | LED |
Aperture size | F2.0 | F2.4 |
Tiêu cự ống kính | 25 mm |
|
Camera sensor size | 1/2.3″ | 1/3.06″ |
Pixel size | 1.12 μm | 1.12 μm |
Tính năng | Cảm biến hình ảnh, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Zoom kỹ thuật số, chụp hẹn giờ, ổnđịnh hìnhảnh, lấy nét tự động, tự động tag | Cảm biếm BSI, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, kích hoạt bằng giọng nói. |
3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps) | 3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (30 fps) | |
Tính năng | Quay video HDR, tự động lấy nét, cắt hình ảnh trong video, ổn định hình ảnh, gọi video. | Ổn định hình ảnh kỹ thuật số, quay video chế độ HDR, cắt hình ảnh |
Camera trước | 2.2 megapixels | 2.1 megapixels |
Tính năng | HDR (cân bằng ánh sáng) |
|
Cấu hình |
| |
Chip | Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC | Qualcomm Snapdragon 801 8974-AC |
Bộ xử lý | Quad core, 2500 MHz, Krait 400 | Quad core, 2500 MHz, Krait 400 |
Xử lý đồ họa | Adreno 330 | Adreno 330 |
3072 MB | 3072 MB | |
Dung lượng bộ nhớ | 16 GB | 32 GB |
Sử dụng tối đa | 11.8 GB |
|
Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng | microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB | microSD, microSDHC, microSDXC mở rộng128 GB |
Pin |
| |
Đàm thoại | 14.00 giờ | 19.00 giờ |
Chế độ chờ | 890 giờ | 548 giờ |
Dung lượng | 3100 mAh | 3000 mAh |
Sim | nano Sim | Micro Sim |
Kết nối |
|
|
Bluetooth | 4.0 | 4.0 |
Wi-Fi | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac |
USB | USB 2.0 | USB 2.0 |
Mở rộng | microUSB | microUSB |
HDMI | via microUSB | – |
Ngày ra mắt | 03/10/2014 | 27/05/2014 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam