Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 2/2019
Điều hoà Nagakawa thuộc phân khúc điều hòa giá rẻ trên thị trường hiện nay. Nhưng với thiết kế đẹp mắt và nhiều tính năng hiện đại. cùng với khả năng làm mát hiệu quả, sản phẩm đã được khá nhiều người lựa chọn.
-
Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 4/2019
-
Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 6/2019
-
Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 3/2019
-
Điều hòa Nagakawa 2 chiều giá rẻ nhất bao nhiêu tiền năm 2019
Điều hòa Nagakawa là dòng sản phẩm công nghệ của Nhật Bản có thương hiệu khá mạnh tại Việt Nam, thương hiệu điều hòa này có nhiều sản phẩm với đa dạng mẫu mã chủng loại.
Sản phẩm có nhiều ưu điểm:
Cánh đảo gió di chuyển lên xuống một cách tự động đảm bảo cho sự thoát gió, phân phối gió đồng đều hơn. Chức năng tự động làm giảm độ ẩm trong phòng mà vẫn duy trì nhiệt độ của việc cài đặt trước đó.
Phin lọc của Máy lạnh Nagakawa này có tác dụng hút sạch các loại bụi mốc, cả những hạt bụi nhỏ, phấn hoa hay khói thuốc lá có kích thước nhỏ 0,01 micro mét. Điều này rất tuyệt vời giúp căn phòng của bạn trở lên sạch sẽ đến bất ngờ.
Chức năng bảo vệ bằng cách ngắt Block khi máy bị mất ga và đèn của máy sẽ nhấp nháy báo hiệu có sự cố sảy ra đây là một tính năng rất tuyệt vời của điều hòa Nagakawa.
Chức năng tự động làm giảm độ ẩm trong phòng mà vẫn duy trì nhiệt độ của việc cài đặt trước đó không hề kém cạnh các sản phẩm điều hòa Sumirara 360000btu 2 chiều đã ứng dụng rất thành công công nghệ này.
Điều hoà Nagakawa dành cho người mức mức thu nhập trung bình vì vậy nếu bạn đang cần một dòng điều hòa có chất lượng và giá cả tốt thì đây là một sự lựa chọn rất hợp lý.
Cùng xem tháng 2 này điều hoà Nagakawa có giá cả thế nào nhé!
Bảng giá điều hòa Nagakawa cập nhật tháng 2/2019 | ||
Tên sản phẩm | Hình ảnh | Giá tiền(vnđ) |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-C09AK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU
| 4.750.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-C12AK – Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU
| 5.850.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-C09JK / A09JK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU
| 5.450.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NP-C50DL – Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU
| 24.500.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) – Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU
| 6.080.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-A132 B – Treo tường, 2 chiều, 12000 BTU
| 7.480.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-C24AK – 24000 BTU – Treo tường, 1 chiều, 24500 BTU
| 11.800.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa C9TK – 1 chiều, 1HP | 4.650.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-A09TK – 2 chiều, 9000BTU | 4.999.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-C09TK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU
| 4.390.000 | |
Điều hòa – Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL – 12000btu, 1 chiều
| 5.500.000 |