Bảng so sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và HTC One Max trong tầm giá 4.5 triệu đồng
Có cùng mức giá trên thị trường vào khoảng 4.5 triệu đồng, chiếc Xpeira C4 Dual nhỉnh hơn về camera độ nét cao. Trong khi đó ưu điểm One Max là việc sử hữu màn hình kích thước lớn.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và HTC One E8 Dual trong tầm giá 5 triệu đồng
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Lumia 920 trong tầm giá 4 triệu đồng ?
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG G2 trong tầm giá trên 4 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Desire 816: lựa chọn nào với giá 3.5 triệu đồng
So sánh điện thoại Sony | ||
Sản phẩm | Xperia C4 Dual | HTC One Max |
Giá | 4.500.000 VNĐ | 4.590.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android 4.3 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 150.3 x 77.4 x 7.9 | 164.5 x 82.5 x 10.3 |
Trọng lượng (g) | 147 | 217 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.9 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Màn hình Full HD |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6752 | Qualcomm Snapdragon 600 |
Core | Octa-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 1.7 |
GPU | Mali-T760MP2 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 11.5 | 25 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 13 | 25 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 682 | 585 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 634 | 585 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 3300 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA+ (DL 42 Mbps/ UL 5.8 Mbps); LTE Cat3, (DL 100 Mbps/ UL 50 Mbps) |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
Mạng GPRS | Có, Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 236.8 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.1, A2DP, apt-X | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, MP4, H.265 | H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | FLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | 1080p | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Đèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5.0 MP | 2.1 MP |
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 4.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều