So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia Z C6603 và Lumia 928

Hai chiếc smartphone Xperia Z C6603 và Lumia 928 có cấu hình ổn trong một mức giá rẻ. Cùng tham khảo bảng so sánh thông số kỹ thuật chi tiết của hai chiếc smartphone này để xem đâu là sự lựa chọn đúng đắn.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại Nokia Lumia 928 – 32GB
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

Lumia 928

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Microsoft Windows Phone 8
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 700 MHz Class 13 / 1700 / 2100 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 133 x 68.9 x 10.1
Trọng lượng (g) 146 162
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu

Lumia 925

AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 768 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.5
GPU Adreno 320 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Up to 236.8 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v3.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, ống kính Carl Zeiss
Camera phụ

Xperia

2.2 MP

Lumia 1.3 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac WAV, MP4, AAC, MP3, AU, WVE, AAC
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH TRÒ CHƠI
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chống ồn với mic chuyên dụng Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh Google Maps
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) Pin 2330

pin lumia

2000

Thời gian chờ 2G (giờ) 550 541
Thời gian chờ 3G (giờ) 530 541
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11 11.5
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 16.5
Giá tham khảo (VNĐ) 2.800.000 2.400.000
Nhận định Cùng có mức giá dưới 3 triệu đồng, chiếc Sony Xperia Z C6603 với cấu hình khá tốt giúp đảm bảo người dùng có được trải nghiệm mượt mà. Còn Lumia 928, chiếc smartphone có cấu hình không cao với chip lõi đôi và các thông số kỹ thuật khác đều thua kém đối thủ Sony Xperia Z C6603.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn