So sánh điện thoại di động HTC Desire 610 và Samsung Galaxy J5
HTC Desire 610 có khá nhiều sự khác biệt khi được so sánh cùng chiếc điện thoại Galaxy J5 của Samsung. Desire 610 có một mức giá cao nhưng về cấu hình lại thua kém đối thủ của mình
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy J5 và HTC Desire 816
-
So sánh điện thoại di động HTC Desire 510 và Samsung Galaxy S3 SC-03E
-
So sánh điện thoại di động HTC Desire 501 và Samsung Galaxy E5
-
So sánh điện thoại di động HTC Desire 501 và Samsung Galaxy J5
So sánh điện thoại HTC One X và Samsung Galaxy J5 | ||
Sản phẩm | HTC Desire 610 | Samsung Galaxy J5 |
So sánh giá điện thoại | 4.390.000 VNĐ | 3.750.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 Sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android OS, v5.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – J500F |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – J500F |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 143.1 x 70.5 x 9.6 | 142.1 x 71.8 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 143.5 | 146 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình |
LCD 16M màu | Super AMOLED |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16 | 62 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 650 | – |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 650 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2040 | 2600 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe FM Radio | Có | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash |
Camera phụ | 1.3 MP | 5 MP |
Camera chính | 8 MP | 13 MP, 4128 x 3096 |
Nhận định | ||
HTC Desire 610 có mức giá bán cao nhưng cấu hình của máy lại thua kém so với Galaxy J5 ở tầm giá thấp hơn. Màn hình của HTC Desire 610 khá nhỏ và độ phân giải thấp tương đương với những dòng smartphone trong tầm giá dưới 3 triệu đồng. Galaxy J5 sẽ là sự lựa chọn thích hợp hơn trong trường hợp này khi sở hữu cấu hình tốt cùng một mức giá rẻ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều