So sánh điện thoại di động HTC Desire 820S và Galaxy E5
Bộ đôi smartphone HTC Desire 820S và Galaxy E5 được trang bị cấu hình khá tốt trong phân khúc thị trường smartphone tầm trung hiện nay
-
So sánh điện thoại di động HTC Desire 820S và Samsung Galaxy A3
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy A3 và HTC Desire 820S
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Core 2 và HTC Desire 820S
-
So sánh điện thoại HTC Desire 820S và Samsung Galaxy J
So sánh điện thoại HTC Desire 820S và Galaxy E5 | ||
Sản phẩm | Desire 820S |
Galaxy E5 |
Giá | 3.280.000 VNĐ | 3.850.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android OS, v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có, phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1900 / 2000 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600 | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 157.7 x 78.7 x 7.7 | 141.6 x 70.2 x 7.3 |
Trọng lượng (g) | 155 | – |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6752 | Qualcomm Snapdragon 410 |
Core | Octa-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 1.2 |
GPU | Mali-T760MP2 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | – | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 560 | – |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2400 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Có |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và camera | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4,H.264,WMV | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3.eAAC+,WMA,WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Chạm lấy nét, nhận diện gương mặt, đèn Flash |
Camera phụ | 8 MP | 5 MP |
Camera chính | 13 MP (4160 x 3120 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
So sánh bộ đôi smartphone có thể thấy rằng không phải chiếc điện thoại nào có giá rẻ hơn cũng được trang bị cấu hình thấp hơn đối thủ. Ở đây, chiếc Desire 820S có mức giá rẻ hơn Galaxy E5 nhưng lại sở hữu một cấu hình hoàn toàn tốt. Màn hình của bộ đôi smartphone là ngang nhau nhưng HTC Desire nổi trội hơn kích thước màn hình. Bên trong cấu hình về chip, Ram, camera….. của Desri cũng tốt hơn Galaxy E5 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều