So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus (D690) và Samsung Galaxy Note N7000
LG G3 Stylus (D690) và Samsung Galaxy Note N7000 sở hữu nhiều điểm tương đồng nhau khi cùng nằm trong số những smartphone có giá rẻ và cấu hình hấp dẫn hiện nay.
-
So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus (D690) và Samsung Galaxy J5
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S4 Zoom và LG G3 Stylus (D690)
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S Duos S7562 và LG G3 Stylus (D690)
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy Note N7000 (GT-N7000)
So sánh điện thoại LG G3 Stylus và Samsung Galaxy Note N7000 | ||
Sản phẩm | LG G3 Stylus | Galaxy Note N7000 |
So sánh giá điện thoại | 3.490.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android OS, v2.3.5 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | HSPA 21.1/5.76 Mbps | LTE 700 |
So sanh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 149.3 x 75.9 x 10.2 | 146.9 x 83 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 163 | 178 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 800 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Exynos |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1.4 |
GPU | Mali-400MP2 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16.5 | 13 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 25 | 26 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 880 | 820 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 780 | 960 |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 |
2500 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 | Class 12 |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, FLAC | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.3 MP | 2.0 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Nhận định | ||
Samsung Galaxy Note N7000 chiếm ưu thế về màn hình hiển thị, chip, dung lượng Ram, trong khi chiếc LG G3 Stylus lại có thời lượng pin và camera trên máy mạnh mẽ hơn. So sánh về mức giá của bộ đôi smartphone này có thể thấy rằng chiếc LG G3 Stylus có mức giá bán cao hơn chính vì vậy với cuộc đối đầu này Galaxy Note N70000 đã có lợi thế hơn nhiều chiếc smartphone của samsung. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều