So sánh điện thoại di động LG Optimus G Pro Lite và Sony Xperia E4
Tùy vào nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn Optimus G Pro và Sony Xperia E4 trong tầm giá rẻ cho riêng mình
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và LG Optimus G Pro Lite D682
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 và điện thoại LG Optimus G Pro Lite D682
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E4 và LG Optimus L5
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và LG Optimus G E973 trong tầm giá 3 triệu đồng
Điện thoại LG Optimus G Pro Lite D682 | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | |
So sánh giá điện thoại |
LG Optimus G Pro |
Sony Xperia E4 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.1.2 | Android OS, v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 152 x 76.9 x 9.48 | 137 x 74.6 x 10.5 |
Trọng lượng | 173 | 144 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | MTK 6577 | Mediatek MT6582 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1 | 1.3 |
GPU | PowerVR SGX531 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8.0 MP | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét. Nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 1.3 MP | 2 MP |
Quay phim | HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe FM Radio | – | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 3140 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | 12 | 552 |
Thời gian chờ 3G | 12 | 548 |
Thời gian đàm thoại 2G | 8 | 12 |
Thời gian đàm thoại 3G | 8 | 12.5 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.390.000 | 2.750.000 |
Nhận định | Với mức giá rẻ nhưng chiếc Sony Xperia E4 lại có tốc độ xử lý nhanh hơn khi sở hữu chip xử lý lõi tứ mạnh hơn chip lõi đôi của LG Optimus G Pro. LG Optimus G Pro cũng có những ưu điểm của riêng mình với camera độ nét cao và dung lượng pin lớn hơn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều