So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy J5 và HTC One X
Cùng nhắm vào thị trường smartphone tầm trung cả Galaxy J5 và HTC One X đều sở hữu cấu hình bên trong khá ổn định cùng mức giá bán hấp dẫn hiện nay
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy E7 và Samsung Galaxy T3
-
So sánh điện thoai di động Samsung Galaxy S5 và Galaxy S6
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Samsung Galaxy Nexus i9250
-
So sánh điện thoại di động HTC One Max và Samsung Galaxy A3
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và HTC One X | ||
Sản phẩm | Galaxy J5 | HTC One X |
Số lượng sim | 2 Sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | 32 Gb |
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 | Android v4.2.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – J500F | 850/900/1800/1900 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – J500F | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 142.1 x 71.8 x 7.9 | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
Trọng lượng (g) | 146 | 130 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Nvidia Tegra 3 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.5 |
GPU | Adreno 306 | ULP GeForce |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 62 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | – | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 18 | – |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | – | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 |
1800 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS(threaded view), MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1.5 GB | – |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | – | Không |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 |
Nghe FM Radio | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | Có |
Xem phim định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 13 MP, 4128 x 3096 | 8.0 MP (3264×2448 pixels) |
So sánh giá điện thoại Galaxy J5 và giá HTC One X | ||
Samsung Galaxy J5 và HTC One X có mức giá trên thị trường tương đương nhau: với Galaxy J5 là 3.750.000 VNĐ và HTC One X có giá 3.600.000 VNĐ. Có thể thấy rằng bộ đôi smartphone này chính là đối thủ của nhau trên thị trường hiện nay của Samsung và HTC. Xét về cấu hình Galaxy J5 cũng nổi trội hơn nhờ dung lượng pin lớn và camera tốt. Về phần mình HTC One X cũng không phải là quá thua kém so với những smartphone khác trong cùng tầm giá. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều