So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Trend S7560 và Sony Xperia E3
Hai chiếc smartphone Galaxy Trend S7560 và Sony Xperia E3 có mức giá khá rẻ hiện nay sẽ là sự lựa chọn tốt cho người dùng thu nhập thấp muốn sở hữu smartphone
-
So sánh điện thoại di động giá rẻ Sony Xperia Acro và Samsung Galaxy Trend S7560
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Trend S7560
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Trend S7560 và HTC Desire 510
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Trend S7560 và Nokia Lumia 928
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | Điện thoại Samsung Galaxy Trend S7560 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E4 | Galaxy Trend S7560 |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Android 4.0.3 (ICS) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900/ 2100 MHz |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh,cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Không |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137 x 74.6 x 10.5 | 121.5 x 63.1 x 10.5 |
Trọng lượng (g) | 144 | 122 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | WVGA, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm MSM7227A |
Core | Quad-core | Single-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS | – |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | Không |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | – | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2560 х 1920) | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Đèn Led Flash Lấy nét tự động |
Camera phụ | 2 MP | VGA |
Quay phim | Full HD | VGA@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | mp3,wma,wav,eAAC+ |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | mp4 H.264(MPEG4-AVC) H.263WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Không |
Kết nối tivi | – | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Xem chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 1500 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.750.000 | 2.790.000 |
Nhận định | Có cùng mức giá bán nhưng chiếc smartphone Sony Xperia E4 đem lại trải nghiệm người dùng với những ứng dụng cơ bản mượt mà hơn hẳn khi so sánh cùng Galaxy Trend S7560. Cấu hình trên máy cũng nghiêng hẳn về chiếc smartphone của Sony, chính vì vậy đây mới là sự lựa chọn tốt cho người dùng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều