So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual D2502 và Samsung Galaxy S Duos
Sony Xperia C3 Dual D2502 với mức giá cao hơn nhưng cũng đem lại cho người dùng một cấu hình khá tốt khi so sánh cùng Galaxy S Duos
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual D2502 và Samsung Galaxy E5
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Y Duos
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 và Samsung Galaxy A3
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual D2502 và Galaxy J5: nhiều điểm tương đồng
So sánh điện thoại di động Sony Xperia và Samsung Galaxy S Duos | ||
Sản phẩm | Sony Xperia C3 Dual | Galaxy S Duos |
So sánh giá điện thoại | 3.600.000 VNĐ | 3.100.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 121.5 x 63.1 x 10.6 |
Trọng lượng (g) | 149 | 118 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Accelerometer, proximity, compass |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | BCM 28145/28155 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Broadcom VideoCore IV |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 25 | 8 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11 | 8 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 960 | 280 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 1040 | 280 |
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 1500 |
So sánh bộ nhớ | ||
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | MP4, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | Full HD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, Geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 5.0 MP | VGA |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Nhận định | ||
Xperia C3 Dual có mức giá bán cao hơn được so sánh cùng chiếc Samsung Galaxy S Duos. Smartphone của Sony có cấu hình khá ổn như màn hình hiển thị HD, dung lượng pin và camera tốt. Trong khi cấu hình của Galaxy S Duos khó có thể làm người dùng. Màn hình của Galaxy S Duos có độ phân giải thấp cùng dung lượng pin không cao. Với một mức giá cao hơn không quá nhiều thì Xperia C3 Dual vẫn là một sự lựa chọn thích hợp cho người dùng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều