So sánh điện thoại di động Sony Xperia E4 và Samsung Galaxy Mini S5570
Cùng tầm giá bán chiếc Sony Xperia E4 và Galaxy Mini S5570 có khá nhiều sự khác biệt về cấu hình chính vì vậy hãy cùng tham khảo bảng so sánh dưới đây để đưa ra lựa chọn thích hợp nhất
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy Mini S5570
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Samsung Galaxy Mini S5570
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 và điện thoại Samsung Galaxy Mini S5570
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy S4 mini i9190
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | Điện thoại Samsung Galaxy Mini S5570 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E4 | Samsung Galaxy Mini |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Android v2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước (mm) | 137 x 74.6 x 10.5 | 110.4 x 60.8 x 12.1 |
Trọng lượng (g) | 144 | 105 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 3.14 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 240 x 320 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm MSM7227 |
Core | Quad-core | – |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 0.6 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 160 MB |
Ram | 1 GB | 384 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v2.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SANH CAMERA | ||
Camera chính | 5 MP (2560 х 1920) | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | |
Camera phụ | 2 MP | – |
Quay phim | Full HD | 320p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3/WAV/eAAC+ player |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | MP4/H.264/H.263 player |
Nghe FM Radio | Có | Stereo FM radio |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 1200 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 552 | 570 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 548 | 570 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 9.5 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12 | 9.5 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.750.000 | 2.200.000 |
Nhận định | Sony Xperia E4 là sự lựa chọn tốt hơn khi được so sánh cùng Samsung Galaxy Mini. Chiếc smartphone của Sony có một mức giá bán khá rẻ đi kèm với cấu hình ổn như chip xử lý lõi tứ, Ram 1 GB đủ để người dùng có trải nghiệm tốt với những ứng dụng cơ bản trên chiếc smartphone. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều