So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Note

Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Note có mức giá bán rẻ cùng những ưu điểm riêng sẽ phù hợp với nhu cầu của nhiều người dùng khác nhau.

So sánh Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim Điện thoại Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 – 16GB
So sánh giá điện thoại Xperia M2 Dual Galaxy Note
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.3 Android 2.3
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850/900/1900/2100
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139.7 x 71.1 x 8.6 146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng (g) 148 178
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình TFT 16M màu Super AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.8 5.3
Độ phân giải màn hình (px) 960 x 540 800 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass Cảm biến gia tốc Cảm biến ánh sáng Gyroscope sensor
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3 Mặt kính Gorilla Glass chống trầy xước Giao diện TouchWiz UI v4.0
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 ARM Cortex A9
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.4
GPU Adreno 305 Mali-400MP
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML
Bluetooth v4.0, A2DP, apt-X v3.0
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0, USB Host microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ VGA

Galaxy

2.0 MP

Quay phim Full HD FullHD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro
Xem phim định dạng MP4, H.264 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông Mp3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
Trò chơi Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Java MIDP emulator Có, MIDP
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) Pin 2300 Pin2500
Thời gian chờ 2G (giờ) 580 960
Thời gian chờ 3G (giờ) 597 820
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11.2 26
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12 13.5
Giá tham khảo (VNĐ) 2.500.000 2.700.000
Nhận định Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Note có cùng mức giá bán trên thị trường với những ưu điểm riêng khi so sánh về cấu hình. Xperia M2 Dual mạnh mẽ khi sở hữu chip xử lý tốc độ qua đó trải nghiệm người dùng khá mượt mà khi thao tác những ứng dụng hay chơi game. Trong khi đó Galaxy Note có ưu điểm ở màn hình hiển thị cùng thời lượng pin lâu dài so với đối thủ.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn