So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và LG G3 Stylus
Sony Xperia U ST25i không thực sự tốt như LG G3 Stylus về mặt cấu hình trong khi mức giá của bộ đôi smartphone này là ngang nhau.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và HTC Desire 620
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và HTC Butterfly
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và HTC Desire 626g
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và Samsung Galaxy S Duos S7562
So sánh điện thoại Sony Xperia U ST25i và LG G3 Stylus | ||
Sản phẩm | Xperia U ST25i | LG G3 Stylus |
So sánh giá điện thoại | 3.590.000 VNĐ | 3.490.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 149.3 x 75.9 x 10.2 |
Trọng lượng (g) | 110 | 163 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Mediatek MT6582 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.3 |
GPU | Mali-400 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 5 | 16.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 6 | 25 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 472 | 880 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 260 | 780 |
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 3000 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4 | DivX, Xvid, MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, eAAC+, WAV, WMA, FLAC |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 0.3 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 13 MP (4128 x 3096) |
Nhận định | ||
So sánh Sony Xperia U ST25i có mức giá ngang với LG G3 Stylus nhưng cấu hình máy không thực sự tốt so với G3 Stylus và những smartphone trong tầm giá 3.5 triệu. Cấu hình thấp sẽ khiến người dùng có được những trải nghiệm tốt trong quá trình sử dụng Xperia U ST25i, đồng thời bạn cũng sẽ có nhiều sự lựa chọn tốt hơn như chiếc LG G3 Stylus là một ví dụ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều