So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Desire 310

Mặc dù giá bán không cao hơn nhiều nhưng Sony Xperia Z C6603 có cấu hình nổi bật hơn hẳn khi so sánh cùng chiếc điện thoại HTC Desire 310.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại HTC Desire 310 – 4GB, 2 sim
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

HTC Desire 310

Loại sim Micro Sim Mini Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v4.2.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 131.4 x 68 x 11.3
Trọng lượng (g) 146 140
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu HTC TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 480 x 854
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Mediatek MT6582M
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.3
GPU Adreno 320 Mali-400MP2
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 4 GB
Ram 2 GB 512 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 5 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Nhận diện khuôn mặt
Camera phụ

Xperia

2.2 MP

HTC

0.3 MP

Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, eAAC+, WMA, WAV
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Xem và chỉnh sửa văn bản
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có sẵn, có thể tải thêm về máy
Hỗ trợ java Có, MIDP
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) Pin 2330

HTC Desire

2000

Thời gian chờ 2G (giờ) 550 852
Thời gian chờ 3G (giờ) 530
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11 11
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14
Giá tham khảo (VNĐ) 2.700.000 2.450.000
Nhận định Sony Xperia Z C6603 có cấu hình mạnh mẽ trong tầm giá rẻ, đảm bảo phục vụ tốt nhu cầu người dùng với các tác vụ thông thường. Về phần chiếc HTC Desire 310, mặc dù có giá thành thấp hơn nhưng chiếc smartphone của HTC đi kèm với cấu hình thấp khiến máy hoạt động khá chậm chạp và màn hình độ phân giải thấp hiển thị hình ảnh không tốt.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn