So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus G Pro E985 trong tầm giá 4 triệu đồng

Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus G Pro E985 là hai chiếc smartphone có cấu hình khá cao trong tầm giá. So sánh chi tiết cấu hình sẽ giúp bạn tìm ra được chiếc smartphone ưng ý nhất cho mình.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GB
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

LG

LG Optimus G Pro

Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v4.1.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 1800 / 2600
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Thanh + Cảm ứng
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Thanh + Cảm ứng
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 150.2 x 76.1 x 9.4
Trọng lượng (g) 146 172
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.7
GPU Adreno 320 Adreno 320
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, S-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsClass 12
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 13 MP
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ Xperia2.2 MP

LG

2.1 MP

Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.264, H.263, WMV, DviX
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Office, Adobe Reader
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh)

Pin

2330

3140
Thời gian chờ 2G (giờ) 550 598
Thời gian chờ 3G (giờ) 530 550
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11 31
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 21
Giá tham khảo (VNĐ) 3.500.000 3.790.000
Nhận định Chiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 có một cấu hình máy khá cao so với những smartphone khác trong tầm giá nhưng khi so sánh cùng LG Optimus G Pro thì chiếc smartphone của Sony có phần thua kém đôi chút. Khi Optimus G Pro có cùng độ phân giải màn hình nhưng kích thước lớn bên cạnh các thông số kỹ thuật khác như chip, Ram và pin của máy đều tốt hơn.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn