So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus L9 P760

Ưu điểm vượt trội được dành cho chiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 khi được so sánh cùng LG Optimus L9 P760.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG Optimus L9 P760 – 4GB
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

LG Optimus L9

Loại sim Micro Sim Micro sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android 4.0.4
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Viettel,Mobifone,Vinaphone
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh,Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,phím ảo
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 131.9 x 68.2 x 8.8
Trọng lượng (g) 146 125
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu

LG Optimus L90

IPS LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.7
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M TI OMAP 4430
Core Quad-core Dual- Core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.0
GPU Adreno 320 PowerVR SGX540
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 4 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v2.1, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot 802.11 b/g/n
Hồng ngoại
Kết nối USB microUSB v2.0 USB 2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 8.0 MP
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Tự động lấy nét
Camera phụ Xperia2.2 MP

0.3 MP

Quay phim Full HD FullHD 1080p@30fps
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WAV, WMA, eAAC+
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2330 2150
Giá tham khảo (VNĐ) 2.800.000 2.490.000
Nhận định LG Optimus L9 P760 sở hữu cấu hình thấp kém khi so sánh với đối thủ Xperia Z C6603. Chiếc smartphone Optimus L9 P760 khó có thể phục vụ tốt nhu cầu người dùng với cấu hình hiện tại của máy. Về phần mình chiếc, Xperia Z C6603 sở hữu màn hình full HD, chip lõi tứ, dung lượng RAM 2GB đem đến tốc độ xử lý nhanh chóng và trải nghiệm mượt mà trong quá trình sử dụng.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn