So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG G Flex F340
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Nexus 5
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy S 4G
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Nexus 4 E960
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy A3
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại LG G Flex F340 (D958) – 32GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z Ultra | LG G Flex F340 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 3 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 160.5 x 81.6 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 212 | 177 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 2.26 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v3.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2 MP | 2.1 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, AC3, WMA |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, DviX, XviD, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem tivi | – | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | CóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 3500 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | 720 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 720 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | 15 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 15 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.300.000 | 3.990.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z Ultra là chiếc smartphone có cấu hình tốt trong tầm giá của nó, chiếc smartphone của Sony nổi bật với màn hình hiển thị hình ảnh Full HD. Trong khi đó, LG G Flex F340 lại mang trên mình thiết kế độc đáo giúp người dùng có trải nghiệm hoàn toàn mới. Cùng với đó cấu hình của chiếc G Flex cũng khá ổn với chip xử lý lõi tứ tốc độ cao dung lượng pin và ram lớn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều