So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy S4 Zoom
Sony Xperia Z Ultra và Samsung Galaxy S4 Zoom là hai chiếc smartphone có cấu hình khá chênh lệch nhau nhưng lại có cùng tầm giá, hãy cùng tham khảo và so sánh cấu hình của hai smartphone này để tìm ra sự lựa chọn thích hợp cho bạn
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy K zoom
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Samsung Galaxy S4 Zoom
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và Samsung Galaxy K zoom
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy K zoom
So sánh | Điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 – 16GB, LTE | Điện thoại Samsung Galaxy S4 Zoom SM-C1010 – 8GB |
So sánh giá điện thoại |
Sony Xperia Z Ultra | Galaxy S4 Zoom |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 190 |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE (market dependent) |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 125,5 x 63,5 x 15,4 |
Trọng lượng (g) | 212 | 208 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Pega-Dual +XMM6262 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 1.5 |
GPU | Adreno 330 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 16 MP (4608 х 3456 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Tự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 2 MP | 1.9 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có | – |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | CóCài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP | MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3050 | 2330 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 820 | 570 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 790 | 570 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 16 | 13 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 13 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.300.000 | 4.199.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z Ultra là chiếc smartphone với thông số kỹ thuật mạnh mẽ hơn hẳn đối thủ Gal với màn hình hiển thị độ phân giải full HD và chip xử lý lõi tứ mạnh mẽ đem đến trải nghiệm mượt mà trong quá trình sử dụng. Trong khi đó điểm nhấn của chiếc smartphone Galaxy S4 Zoom chính là việc được trang bị camera độ nét cao lên tới 16 MP phù hợp với người dùng yêu thích chụp hình |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều