So sánh điện thoại điện thoại giá rẻ HTC Sensation XE và Galaxy Note N7000
Galaxy Note N7000 có mức giá cao hơn khi so sánh cùng HTC Sensation XE trong phân khúc thị trường giá rẻ vì vậy không có gì là quá ngạc nhiên khi chiếc smartphone của Samsung sở hữu cấu hình tốt hơn so với đối thủ.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy Note N7000 (GT-N7000)
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T3 và điện thoại Samsung Galaxy Note N7000
-
So sánh điện thoại Galaxy Note N7000 và Lenovo S90
-
So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy Note N7000 và Nokia XL
So sánh điện thoại HTC Sensation XE và Galaxy Note N7000 | ||
Sản phẩm | HTC Sensation XE | Samsung Note N7000 |
Giá | 2.200.000 VNĐ | 2.790.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v2.3.4 | Android OS, v2.3.5 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Đa ngôn ngữ |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1700 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 | 146.9 x 83 x 9.7 |
Trọng lượng | 151 | 178 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình |
LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 800 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon | Exynos |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 01/05/2015 | 01/04/2015 |
GPU | Adreno 220 | Mali-400 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 7.3 | 13 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 9 | 26 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 540 | 820 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 310 | 960 |
Dung lượng pin (mAh) | 1730 | 2500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 32 GB |
Ram | 768 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 80 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Class 12 |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC+, WAV, WMA | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | 2.0 MP |
Camera chính | 8 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều