So sánh điện thoại giá rẻ LG L Fino D295 L70 Plus và Sony Xperia C3

Có cùng mức giá với nhau nhưng chiếc điện thoại Sony Xperia C3 có cấu hình tốt hơn khi so sánh cùng LG L Fino của đối thủ

So sánh điện thoại LG L Fino D 295 và Sony Xperia C3
Sản phẩm

1

LG L Fino D295

Sony Xperia C3
Giá 1.799.000 VNĐ 1.790.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.4.2
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 127.5 x 67.9 x 11.9 156.2 x 78.7 x 7.6
Trọng lượng (g) 145 149.7
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

LGLCD 16M màu

IPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.5 5.5
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.2
GPU Adreno 302 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 15 25
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 15 11
Thời gian chờ 3G (giờ) 345 1000
Thời gian chờ 2G (giờ) 345 1040
Dung lượng pin (mAh) 1900

2500

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 Up to 107 kbps
Mạng EDGE Class 12 Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

LG

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.264 MP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, WMA, FLAC MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim 480p Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ VGA 5.0 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448) 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn