So sánh điện thoại giá rẻ LG L70 Dual D325 và Lumia 535
Điện thoại giá rẻ Lumia 535 có mức giá cao hơn so với LG L70 nhưng cấu hình của máy không thực sự nổi trội so với đối thủ. Ngoài ra, dung lượng pin của Lumia 535 còn thấp hơn so với LG L70
-
So sánh điện thoại HTC One E8 Dual và Lumia 920
-
Chọn mua điện thoại Lumia 535 Dual Sim hay Nokia X2 Dual Sim?
-
So sánh điện thoại Xperia M2 dual và điện thoại Lumia 928 cùng mức giá dưới 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 1320
So sánh điện thoại LG L70 Dual D325 và Lumia 535 | ||
Sản phẩm | LG L70 Dual | Lumia 535 |
Giá | 1.665.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 127.2 x 66.8 x 9.5 | 140.2 x 72.4 x 8.8 |
Trọng lượng (g) | 126.6 | 146 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 960 x 540 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Kính cường lực Gorilla Glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 | Qualcomm Snapdragon 200 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 302 | Adreno 302 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 4.6 | 13 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 4.6 | 11 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 390 | 336 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 390 | 336 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 1905 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Up to 236 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, LE, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | XviD, MP4, H.264 | MP4, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, FLAC | MP3, WMA, AAC |
Quay phim | – | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging |
Camera phụ | VGA | 5 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 5 MP (2592 x 1936 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều