So sánh điện thoại giá rẻ LG L90 và HTC 8X: sự lựa chọn cho sinh viên
HTC 8X là chiếc điện thoại có mức giá rẻ hơn khi so sánh cùng LG L90 nhưng cấu hình của máy lại khá tốt từ màn hình cho đến vi xử lý đều mạnh mẽ hơn đối thủ của mình
-
So sánh Asus Zenfone 5 và Sony Xperia M2: Chọn điện thoại giá rẻ cho sinh viên
-
So sánh Sony Xperia M2 và Asus Zenfone C – điện thoại giá rẻ cho sinh viên
-
TOP xe máy điện tốt nhất cho học sinh, sinh viên trong năm học 2019 – 2020
-
23 mẫu xe đạp điện bán chạy nhất cho học sinh, sinh viên giá từ 8tr
So sánh giá điện thoại LG L90 và HTC 8X | ||
Sản phẩm | LG L90 | HTC 8X |
Giá | 2.450.000 VNĐ | 1.700.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 127.2 x 66.8 x 9.5 | 132.4 x 66.2 x 10.1 |
Trọng lượng (g) | 126.6 | 130 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.5 |
GPU | Adreno 302 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 4.6 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G | 4.6 | 12 |
Thời gian chờ 3G | 390 | 442 |
Thời gian chờ 2G | 390 | 495 |
Dung lượng pin (mAh) | 2100 | 1800 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi |
Phóng to Chia sẻ |
-Xem tiviCóCóĐịnh dạng nhạc chuôngChuông MP3, chuông WAVChuông MP3Jack tai nghe3.5 mm3.5 mmNghe FM RadioCóCóXem phim định dạngXviD, MP4, H.264MP4, H.264, H.263, WMVNghe nhạc định dạngMP3, WAV, eAAC+, FLACMP3, WAV, eAAC+, WMAQuay phim-Full HDTính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LEDLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cườiCamera phụVGA2.1 MPCamera chính5 MP (2592 х 1944 pixels)
8 MPWebsosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều