So sánh điện thoại giá rẻ LG L90 và HTC Desire SV
LG L90 là sự lựa chọn tốt hơn so với chiếc HTC Desire SV khi máy nhỉnh hơn đối thủ ở dung lượng pin và camera của máy.
-
So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire Eye
-
So sánh điện thoại HTC Desire 620 và HTC Desire 510
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire SV
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 D2202 và điện thoại HTC Desire 620G
So sánh điện thoại LG L90 và HTC Desire SV | ||
Sản phẩm | LG L90 | HTC Desire SV |
Giá | 2.450.000 VNĐ | 2.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | – | Android OS, v4.0.4 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Mạng 3G | – | HSDPA 900 / 2100 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 131.6 x 66 x 9.7 | 129.7 x 67.9 x 10.7 |
Trọng lượng (g) | 126 | 131 |
So sánh kích thước | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Super LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Gia tốc, la bàn, khoảng cách | – |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | Qualcomm |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.0 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 203 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 10 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 750 |
Dung lượng pin (mAh) | 2540 | 1620 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | – |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail | – |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 Gb |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh kết nôi | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | – |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | USB 2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | – |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
So sánh camera | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | 480p@30fps |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm để lấy nét |
Camera phụ | 1.3 MP | – |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều