So sánh điện thoại giá rẻ Lumia 630 và Sony Xperia C3 D2533
Sony Xperia C3 sở hữu màn hình sắc nét đi kèm với cấu hình khá tốt khi so sánh cùng điện thoại Lumia 630 và những smartphone khác trong phân khúc thị trường giá rẻ.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 D2533 và Samsung Galaxy A3
-
So sánh điện thoại giá rẻ Sony Xperia E4 và Lumia 820
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 và điện thoại Lumia 730 trong tầm giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Lumia 1320
So sánh điện thoại Lumia 630 và Sony Xperia C3 | ||
Sản phẩm |
Lumia 630 |
Xperia C3 |
Giá | 1.700.000 VNĐ | 1.790.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 129.5 x 66.7 x 9.2 | 156.2 x 78.7 x 7.6 |
Trọng lượng (g) | 134 | 149.7 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 854 x 480 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | – |
Cảm biến | Accelerometer | Accelerometer, proximity, compass |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13.1 | 25 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 16.4 | 11 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 648 | 1000 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 648 | 1040 |
Dung lượng pin (mAh) | 1830 | 2500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | – | – |
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim update | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
| ||
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | – | 5.0 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều