So sánh điện thoại giá rẻ Nokia Lumia 525 và LG L70 Dual
Điện thoại Nokia Lumia 525 và LG L70 Dual có tầm giá tương đương nhau trong phân khúc giá rẻ. Xét về cấu hình máy, bộ đôi smartphone này cũng trênh nhau không nhiều
-
So sánh điện thoại giá rẻ Nokia Lumia 630 và LG L70 Dual
-
Chọn mua điện thoại Lumia 535 Dual Sim hay Nokia X2 Dual Sim?
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 930 và Nokia Lumia 1520
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 530 và Nokia 630: nâng cấp không nhiều
So sánh điện thoại Lumia 525 và LG L70 Dual | ||
Sản phẩm | Lumia 525 | LG L70 Dual |
Giá | 1.778.000 VNĐ | 1.664.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 119.9 x 64 x 9.9 | 127.2 x 66.8 x 9.5 |
Trọng lượng (g) | 124 | 126.6 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 | Qualcomm MSM8210 Snapdragon 200 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 302 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 10.7 | 4.6 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 17 | 4.6 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 336 | 390 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 336 | 390 |
Dung lượng pin (mAh) | 1430 | 2100 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class B | Class 12 |
Mạng EDGE | 236.8 kbps | Class 12 |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim update | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, WMV | XviD, MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | – |
Tính năng camera | Tự động lấy nét | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | – | VGA |
Camera chính | 5 MP (2592 x 1936 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều