So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Acro
Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Arco là hai mẫu điện thoại giá rẻ và hấp dẫn trên thị trường di động hiện nay. Cùng so sánh bộ đôi điện thoại này để tìm xem đâu mới là sự lựa chọn thích hợp hơn
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Acro S và Samsung Galaxy S4 i
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S3 và Sony Xperia Acro
-
So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia M2
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Ace S5830I và Sony Xperia Acro S
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Arco | ||
Sản phẩm | Galaxy S2 i9100 | Xperia Arco |
So sánh giá điện thoại di động | 2.800.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 2.3 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel, mobifone, vinaphone |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 125.3 x 66.1 x 8.5 | 126 x 66 x 11.9 |
Trọng lượng (g) | 116 | 147 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng TouchWiz UI v4.0 Kính cường lực | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | ARM Cortex A9 | Qualcomm MSM8260 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.6 | 1.5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 220 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8.6 | 7.1 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 18.3 | 6.7 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 610 | 310 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 710 | 290 |
Dung lượng pin (mAh) | 1650 | 1910 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | 1.2 | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
NFC | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 | Up to 237 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v3.0 | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, FLAC, AC3, eAAC+, WMA | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | FullHD | HD |
Tính năng camera | Đèn Led flash Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.0 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 12 MP |
Nhận định | ||
Mức giá của Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia Arco là khá hấp dẫn với khoảng dưới 3 triệu đồng. Khi xét về cấu hình của sản phẩm, Xperia Arco sở hữu cấu hình ôn rvới màn hình, dung lượng pin và camera của máy tốt hơn so với đối thủ Samsung Galaxy S2. Với mức giá rẻ hơn và cấu hình tốt hơn vì vậy không có lý do gì để Xperia Arco vượt qua Galaxy S2 để được người dùng lựa chọn. |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều