So sánh điện thoại HTC Desire 600 và Samsung Galaxy J: lựa chọn dành cho Samsung
Có mức giá cao nhưng HTC Desire 600 lại sở hữu màn hình và chip xử lý khiêm tốn khi so sánh cùng Galaxy J. Điểm lợi thế duy nhất trên Desire 600 có lẽ là được trang bị hai khe cắm thẻ sim mà thôi
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và HTC Desire Eye
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy E5 và HTC Desire C
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Core 2 và HTC Desire 310
-
So sánh điện thoại di động HTC Desire 610 và Samsung Galaxy A3
So sánh điện thoại HTC Desire 600 và Samsung Galaxy J | ||
Sản phẩm |
HTC Desire 600 | Samsung Galaxy J |
Giá | 5.490.000 VNĐ | 5.290.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android OS, v4.3 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 800 / 850 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 1 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 134.8 x 67 x 9.3 | 137 x 70 x 8.6 |
Trọng lượng | 130 | 146 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8625Q Snapdragon 200 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.2 | 2.3 |
GPU | Adreno 203 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 11 | – |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 11 | – |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 577 | – |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 539 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1860 | 2600 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | 3.5mm |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, FLAC | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép |
Camera phụ | 1.6 MP | 2 MP |
Camera chính | 8 MP | 13 MP (4128 x 3096) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều