So sánh điện thoại HTC Desire 816 và Microsoft Lumia 640 – 8GB, 2 sim
HTC Desire 816 có màn thể hiện khá tốt khi so sánh cùng điện thoại Lumia 640. Cả hai máy cùng sở hữu màn hình tương đương nhau nhưng chip xử lý và camera của Desire 816 có thông số tốt hơn
-
So sánh hai điện thoại thông minh HTC Desire Eye và Microsoft Nokia Lumia 735
-
So sánh điện thoại thông minh Microsoft Lumia 532 và HTC Desire 816: Lựa chọn smartphone nào hợp lý
-
So sánh điện thoại Microsoft Lumia 950 XL và Lumia 930
-
So sánh điện thoại Microsoft Lumia 950 XL và LG G4
So sánh điện thoại HTC Desire 816 và Lumia 640 | ||
Sản phẩm | HTC Desire 816 | Lumia 640 |
Giá | 3.400.000 VNĐ | 3.199.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 – | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 156.6 x 78.7 x 7.9 | 141.3 x 72.2 x 8.8 |
Trọng lượng | 165 | 145 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình (mm) | 5.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.6 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 21 | 20 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 21 | 27 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 737 | 840 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 737 | 840 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1.5 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5 MP | 1 MP |
Camera chính | 13 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều