So sánh điện thoại HTC Desire 820Q và Sony Xperia T2 Ultra

So sánh thông số kỹ thuật của bộ đôi smartphone có nhiều điểm khá tương đồng trong cùng tầm giá, chiếc Xperia T2 Ultra chỉ nhỉnh hơn đối thủ Desire 820Q về kích thước màn hình và dung lượng pin

So sánh điện thoại HTC Desire 820Q và Sony Xperia T2 Ultra
Sản phẩm Desire 820Q

T2 Ultra

Xperia T2 Ultra

Giá 4.880.000 VNĐ 4.290.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android 4.4 Android v4.3
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh thẳng, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600 LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 157.7 x 78.7 x 7.7 165.2 x 83.8 x 7.7
Trọng lượng (g) 155 171.7
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

TFT 16M màu

Xperia

IPS LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.5 6.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Màn hình hiển thị Triluminos
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 410 Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400
Core Quad-Core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.4
GPU Adreno 306 Adreno 305
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G 14
Thời gian đàm thoại 2G 24
Thời gian chờ 3G 1046
Thời gian chờ 2G 1071
Dung lượng pin

2600

3000
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Giải trí và đa phương tiện
Xperia

Xperia

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, WMV Xvid, MP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, HDR, quét toàn cảnh
Camera phụ 8 MP 1.1 MP
Camera chính 13 MP (4160 x 3120 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn