So sánh điện thoại HTC One 802 và Samsung Galaxy Mega 5.8
HTC One 802 có mức giá khá cao nhưng cấu hình của máy khó có thể thuyết phục được người dùng chịu bỏ ra số tiền như vậy. Khi so sánh cùng Galaxy Mega máy chiếm ưu thế về độ phân giải màn hình cùng chip xử lý. Trong khi camera của HTC One 802 kém hấp dẫn hơn Galaxy Mega
-
So sánh điện thoại HTC One Max và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh điện thoại LG G2 Docomo và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh điện thoại LG G4 Stylus và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Samsung Galaxy Mega 5.8
So sánh điện thoại HTC One 802 và Samsung Galaxy Mega | ||
Sản phẩm | HTC One 802 | Galaxy Mega |
Giá | 5.800.000 VNĐ | 4.900.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.1.2 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vina,Mobi | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | – | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 137.8 x 69.3 x 10.4 | 162.6 x 82.4 x 9 |
Trọng lượng (g) | 156 | 182 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super LCD3 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 5.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1920 x 1080 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Cảm biến | gia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm APQ8064T | Broadcom |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 1.4 |
GPU | Adreno 320 | – |
GPS | – | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 12 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 440 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 440 |
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2600 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | Có | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 Gb | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | – | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Không |
Kết nối USB | USB 2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có | Không |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | – | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | NVidia Tegra 3 | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Không |
Xem phim định dạng | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3/eAAC+/WMA/WAV | MP3, WAV, eAAC +, FLAC |
Quay phim | Có, 1080p@30fps | FullHD |
Tính năng camera | – | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP | 1.9 MP |
Camera chính | 4.0 MP | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều