So sánh điện thoại HTC One 802 và Samsung Galaxy S5
HTC One 802 có mức giá khá cao so với những gì mà chiếc điện thoại này đem lại. Trong khi đó Samsung Galaxy S5 có mức giá giảm khá nhiều nhưng vẫn đem lại các thông số ấn tượng từ màn hình cho đến chip xử lý
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy E7 và Samsung Galaxy T3
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S7 và Samsung Galaxy Note 5
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S6 và Samsung Galaxy S6 Edge+
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S6 Edge+ và Galaxy Note 4
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S5 và HTC One 802 | ||
Sản phẩm | Samsung Galaxy S5 | HTC One 820 |
Loại sim | 5.990.000 VNĐ | 5.897.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.4 | Android OS, v4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Vina,Mobi |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700/850/1700/1900/2100/2600 – SM-G900M | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 142 x 72.5 x 8.1 | 137.8 x 69.3 x 10.4 |
Trọng lượng | 145 | 156 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình |
Super AMOLED 16M màu | Super LCD3 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.1 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1920 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ, nhịp tim | gia tốc,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Exynos | Qualcomm APQ8064T |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 1.7 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou | – |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 21 | – |
Thời gian đàm thoại 2G | 21 | – |
Thời gian chờ 3G | 390 | – |
Thời gian chờ 2G | 390 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2800 | 2300 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 Gb |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | – |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v3.0 (MHL 2.1), USB On-the-go, USB Host | USB 2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
Hồng ngoại | Có | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | Không | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | – |
Jack tai nghe | 3.5 mm | NVidia Tegra 3 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AMR | MP3/eAAC+/WMA/WAV |
Quay phim | 1080p@60fps 2160p@30fps | Có, 1080p@30fps |
Tính năng camera | 1 / 2.6 ” kích thước cảm biến, 1.12 mm kích thước điểm ảnh, chụp kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, chạm lấy nét, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR | – |
Camera phụ | 2.0 MP | 2.1 MP |
Camera chính | 16 MP (4608 х 3456 pixels) | 4.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều