So sánh điện thoại HTC One M8 và Samsung Galaxy E7
HTC One M8 sở hữu một thông số kỹ thuật khá ấn tượng khi được so sánh cùng điện thoại Samsung Galaxy E7. Tuy có màn hình nhỏ hơn nhưng chất lượng hình ảnh của One M8 tốt hơn cùng với đó là vi xử lý mạnh mẽ
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy E7 và Samsung Galaxy T3
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S7 và Samsung Galaxy Note 5
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S6 và Samsung Galaxy S6 Edge+
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S6 Edge+ và Galaxy Note 4
So sánh điện thoại HTC One M8 và Samsung Galaxy E7 | ||
Sản phẩm |
HTC One M8 |
Samsung Galaxy E7 |
Giá | 5.390.000 VNĐ | 4.899.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS |
Hệ điều hành | Android v4.2.1 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000 |
Mạng 4G | – | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 146.36 x 70.6 x 9.35 | 151.3 x 77.2 x 7.3 |
Trọng lượng | 160 | 141 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình |
TFT 16M màu |
LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Ánh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn số | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 | Qualcomm Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 306 |
GPS | Có | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 12 | 8 |
Thời gian đàm thoại 2G | 12 | 8 |
Thời gian chờ 3G | – | 18 |
Thời gian chờ 2G | – | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2950 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | – | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có, Up to 236.8 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 236.8 kbps | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV | MP4,WMV,H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro | MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5 MP | 5 MP |
Camera chính | Dual 4.0 UltraPixel (2592 x 1944 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều