So sánh điện thoại HTC One Max và Xperia C4 Dual
Phần lớn các thông số kỹ thuật của chiếc One Max và Xperia C4 Dual đều có cấu hình ngang nhau duy chỉ có camera trên HTC One Max là thua kém so với đối thủ đến từ Sony.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và LG L80 Dual D380
-
So sánh điện thoại 2 sim LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dual C1605
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và LG Optimus L7 II Dual P715
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và HTC One E8 Dual
So sánh điện thoại HTC One Max và Sony Xperia C4 Dual | ||
Sản phẩm | HTC One Max | Xperia C4 Dual |
Giá | 4.490.000 VNĐ | 4.500.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android v5.0 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 164.5 x 82.5 x 10.3 | 150.3 x 77.4 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 217 | 147 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.9 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Màn hình Full HD | Cảm ứng tự động xoay màn hình |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 600 | Mediatek MT6752 |
Core | Quad-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.7 | 1.7 |
GPU | Adreno 320 | Mali-T760MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 11.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 25 | 13 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 585 | 682 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 585 | 634 |
Dung lượng pin (mAh) | 3300 | 2600 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA+ (DL 42 Mbps/ UL 5.8 Mbps); LTE Cat3, (DL 100 Mbps/ UL 50 Mbps) | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | Micro USB | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có, Up to 85.6 kbps |
Mạng EDGE | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0 | v4.1, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, MP4, WMV | DivX, MP4, H.265 |
Nghe nhạc định dạng | FLAC, MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Quay phim | Full HD | 1080p |
Tính năng camera | Đèn Led Flash, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.1 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 4.0 MP | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều