So sánh điện thoại HTC One mini và Samsung Galaxy S4

Mặc dù không còn dành được nhiều sự quan tầm từ phía người dùng nhưng Galaxy S4 của Samsung vẫn là chiếc smartphone sáng giá trong tầm giá của nó. Hầu hết mọi thông số kỹ thuật của Galaxy S4 đều tỏ ra vượt trội khi được so sánh cùng HTC One Mini

So sánh điện thoại HTC One Mini và Samsung Galaxy S4
Sản phẩm HTC One Mini

Samsung Galax S4

Giá 3.600.000 VNĐ 3.990.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng, Thanh
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S
Mạng 4G LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 850/1800 – SHV-E330S
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 132 x 63.2 x 9.3 136.6 x 69.8 x 7.9
Trọng lượng (g) 122 130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

HTC One Mini

Super LCD 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.3 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 400 Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Single-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.4 2.3
GPU Adreno 305 Adreno 330
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13 17
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 20 370
Thời gian chờ 3G (giờ) 500 370
Thời gian chờ 2G (giờ) 692 17
Dung lượng pin (mAh) 1800 2600
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email POP3, Push Mail Push Mail
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
NFC
Kết nối USB Micro USB microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Galaxy S4

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Rung, MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC
Quay phim Full HD 1080p @ 30fps
Tính năng camera Tự động lấy nét, đèn flash Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR
Camera phụ 1.6 MP 2.0 MP
Camera chính 4 MP (2688 x 1520 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn