So sánh điện thoại HTC One mini và Samsung Galaxy S4
Mặc dù không còn dành được nhiều sự quan tầm từ phía người dùng nhưng Galaxy S4 của Samsung vẫn là chiếc smartphone sáng giá trong tầm giá của nó. Hầu hết mọi thông số kỹ thuật của Galaxy S4 đều tỏ ra vượt trội khi được so sánh cùng HTC One Mini
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy A3 và HTC One Mini
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Samsung Galaxy Mini S5570
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 và điện thoại Samsung Galaxy Mini S5570
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và điện thoại Samsung Galaxy S3 mini
So sánh điện thoại HTC One Mini và Samsung Galaxy S4 | ||
Sản phẩm | HTC One Mini |
Samsung Galax S4 |
Giá | 3.600.000 VNĐ | 3.990.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900/1800/1900 – SHV-E330S |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng, Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 1900/2100 – SHV-E330S |
Mạng 4G | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE 850/1800 – SHV-E330S |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 132 x 63.2 x 9.3 | 136.6 x 69.8 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 122 | 130 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super LCD 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Corning Gorilla Glass 3 Giao diện người dùng TouchWiz |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Single-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 2.3 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13 | 17 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 20 | 370 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 500 | 370 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 692 | 17 |
Dung lượng pin (mAh) | 1800 | 2600 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | POP3, Push Mail | Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | Micro USB | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Rung, MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3 / WAV / eAAC + / AC3 / FLAC |
Quay phim | Full HD | 1080p @ 30fps |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn flash | Shot kép, đồng thời HD video và ghi hình ảnh, geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh, HDR |
Camera phụ | 1.6 MP | 2.0 MP |
Camera chính | 4 MP (2688 x 1520 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều