So sánh điện thoại HTC Sensation XL và Sony Xperia E4 trong tầm giá 3 triệu động
HTC Sensation XL và Sony Xperia E4 là hai chiếc smartphone giá rẻ phù hợp với người dùng có nhu cầu sử dụng với những ứng dụng cơ bản.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và HTC Sensation XE
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Sensation
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và Lumia 620 trong tầm giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E4 và LG G3 S Beat trong tầm giá 3 triệu đồng
Điện thoại HTC Desire SV | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | |
So sánh giá | Desire SV | Sony Xperia E4 |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.0.4 | Android OS, v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 129.7 x 67.9 x 10.7 | 137 x 74.6 x 10.5 |
Trọng lượng | 131 | 144 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | Super LCD 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Mediatek MT6582 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.0 | 1.3 |
GPU | Adreno 203 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 768 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 Gb | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Tốc độ | – | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Trình duyệt web | – | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | USB 2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm để lấy nét | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | – | 2 MP |
Quay phim | 480p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | – | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Xem,chỉnh sửa văn bản | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH DUNG LƯƠNG PIN | ||
Dung lượng pin | 1620 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | 750 | 552 |
Thời gian chờ 3G | – | 548 |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 | 12 |
Thời gian đàm thoại 3G | – | 12.5 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.770.000 | 2.750.000 |
Nhận định | So sánh hai chiếc smartphone Desire SV và Sony Xperia E4 có thể thấy rằng chiếc smartphone của Sony sẽ là sự lựa chọn tốt hơn. Xperia E4 đem đến khả năng xử lý cao nhờ được trang bị chip lõi tứ cùng với đó dung lượng pin tốt hứa hẹn sẽ cung cấp khả năng làm việc lâu dài hơn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều