So sánh điện thoại Lenovo Vibe Z K910 và HTC One M8
Vibe Z K940 là một trong những smartphone xuất sắc của Lenovo và có mức giá khá cao nhưng xét về tổng thế nó không thực sự nổi bật khi được so sánh cùng HTC One M8
-
So sánh điện thoại HTC One 802 và Lenovo Vibe Z K910
-
So sánh điện thoại Lenovo Vibe K910 và HTC One E8 Dual
-
So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Lenovo a7000
-
So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và LG G3
So sánh điện thoại Lenovo Vibe Z K910 và HTC One M8 | ||
Sản phẩm | Lenovo Vibe Z K910 |
HTC One M8 |
Giá | 5.990.000 VNĐ | 5.100.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android v4.2.1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100 |
Mạng 4G | LTE 850 / 1800 / 2100 | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 149.1 x 77 x 7.9 | 146.36 x 70.6 x 9.35 |
Trọng lượng | 142.5 | 160 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Ánh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn số |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 800 | Qualcomm Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 2.2 | 2.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS | Có |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 33 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 33 | 12 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 648 | – |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 648 | 582 |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 2600 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Có | Có, Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | – | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC+, eAAC+ | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5 MP | 5 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | Dual 4.0 UltraPixel (2592 x 1944 pixels) |
Hai chiếc smartphone HTC One M8 và Lenovo Vibe K910 sở hữu cấu hình ngang ngửa nhau chính vì vậy tùy vào nhu cầu sử dụng màn sở thích thiết kế máy bạn sẽ lựa chọn cho mình một chiếc smartphone phù hợp nhất. Trong khi Lenovo Vibe K910 sở hữu màn hình kích thước lớn cùng thời lượng pin lâu dài thì One M8 lại nhỉnh hơn đối thủ của mình về tốc độ xử lý. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều