So sánh điện thoại LG G2 Docomo và Samsung Galaxy S4

Smartphone LG G2 Docomo sở hữu cấu hình mạnh mẽ hơn nhiều khi được so sánh cùng Galaxy S3 cuả Samsung. Bội đôi smartphone có màn hình và camera tương đương nhau nhưng chip xử lý và dung lượng pin của G2 Docomo lại tốt hơn đối thủ

So sánh điện thoại LG G2 Docomo và Samsung Galaxy S4
Sản phẩm LG G2 Docomo

Galaxy S4

Giá 4.490.000 VNĐ 4.350.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D800, D802, D802TA, VS980, LS980 GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android 4.2
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – D802, D802TA, VS980 HSDPA 850/900/1700/2100/1900
Mạng 4G LTE band 1 LTE (thị trường phụ thuộc)
So sánh kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 138.5 x 70.9 x 8.9 136,6 x 69,8 x 7,9
Trọng lượng (g) 143 130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LED 16M màu

Super AMOLED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.2 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ
So sánh chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Exynos 5410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.26 1.6
GPU Adreno 330 PowerVR SGX544MP3
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 17.5 17
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 16.5 17
Thời gian chờ 3G (giờ) 900 370
Thời gian chờ 2G (giờ) 790 370
Dung lượng pin (mAh) 3000 2600
So sánh Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS MMS/SMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
So sánh dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 Micro USB
Mạng GPRS Class 12
Mạng EDGE Class 12
Trình duyệt web HTML5 HTML5
So sánh hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
So sánh giải trí và đa phương tiện

Galaxy S4

Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV MP3, WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, DviX, XviD, H.264, WMV MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC
Quay phim Full HD FullHD 1080p@30fps
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Đèn flash LED Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung
Camera phụ 2.1 MP 2.0 MP
Camera chính 13 MP (4160 x 3120) 13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn