So sánh điện thoại LG L90 Dual và Samsung Galaxy Core Prime G360
Không có nhiều sự khác biệt về cấu hình khi chiếc LG L90 Dual được so sánh cùng Galaxy Core Prime. L90 của LG chỉ nhỉnh hơn đối thủ một chút về màn hình hiển thị và camera sau của máy
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Core Prime G360 và Nokia Lumia 928
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Acro S LT26w và Samsung Galaxy Core Prime G360
-
So sánh điện thoại giá rẻ Nokia Lumia 630 và Galaxy Core Prime G360
-
So sánh điện thoại tầm trung Galaxy Core Prime và Galaxy Core 2 của Samsung
So sánh điện thoại LG G90 Dual và Galaxy Core Prime | ||
Sản phẩm | LG G90 Dual |
Galaxy Core Prime |
Giá | 2.450.000 VNĐ | 2.490.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | – | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | – | HSDPA 850 / 900 / 2100 – G360F HSDPA 900 / 2100 – G360H |
Mạng 4G | – | LTE 700 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 131.6 x 66 x 9.7 | 130.8 x 67.9 x 8.8 |
Trọng lượng (g) | 126 | 130 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, la bàn, khoảng cách | Accelerometer, proximity |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 13 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 13 |
Dung lượng pin (mAh) | 2540 | 2000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và camera | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Quay phim | Full HD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.3 MP | 2 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều