So sánh điện thoại Lumia 925 và Samsung Galaxy Note 3 Neo
Lumia 925 có cấu hình tương đương khi so sánh cùng Galaxy Note 3 Note, sự khác biệt của bộ đôi smartphone này là nằm ở kích thước màn hình và dung lượng pin
-
So sánh điện thoại Lumia 830 và Samsung Galaxy Note 3
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note N7000 và Lumia 720
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note 5 và Nokia Lumia 930
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note 5 và Nokia Lumia 830
So sánh điện thoại Lumia 925 và Samsung Galaxy Note 3 | ||
Sản phẩm | Lumia 925 | Galaxy Note 3 |
Giá | 5.250.000 VNĐ | 5.499.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 190 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.3 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 129 x 70.6 x 8.5 | 148.4 x 77.4 x 8.6 |
Trọng lượng (g) | 139 | 162.5 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 768 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon | Exynos 5260 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.5 | 1.3 |
GPU | Adreno 225 | Mali-T624 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12.5 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 18 | 18 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 440 | 540 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 3100 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0, USB Host |
Mạng GPRS | Class B | Có |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, WMV | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA | MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 1.3 MP | 2.0 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều