So sánh điện thoại Nokia Lumia 800 và Galaxy Note N7000
Lumia 800 khó có thể vượt qua được chiếc smartphone Galaxy Note N7000 mặc dù hai mẫu smartphone này cùng nằm trong một tầm giá rẻ.
-
So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy Note N7000 và Nokia XL
-
So sánh điện thoại Lumia 620 và Samsung Galaxy Note N7000
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note N7000 và Lumia 720
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy Note N7000 (GT-N7000)
So sánh điện thoại Lumia 800 và Galaxy Note N7000 | ||
Sản phẩm | Lumia 800 | Galaxy Note N7000 |
Giá | 2.400.000 VNĐ | 2.390.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7.5 Mango | Android |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 (khu vực cụ thể) |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 116.5 x 61.2 x 12.1 | 146.9 x 83 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 142 | 178 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.7 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 800 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Mặt kính Corning Gorilla Glass Giao diện TouchWiz UI v4.0 |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu | |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 | ARM Cortex A9 |
Core | Single-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.4 |
GPU | Adreno 205 | Mali-400MP |
GPS | A-GPS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 9.5 | 13.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 13 | 26 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 312 | 820 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 312 | 960 |
Dung lượng pin (mAh) | 1450 | 2500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA 14.4 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
Mạng GPRS | Class 33 | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 33 | Class 12 |
Hỗ trợ 3G | Có | |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feeds | HTML5, Adobe Flash |
Hệ thống định vị GPS | A-GPS | |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | ||
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, ASF, WMV, 3GP | H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AAC, MP3, M4A, WMA, AMR | MP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC+ |
Quay phim | HD | FullHD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, ống kính Carl Zeiss | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | – | 2.0 MP |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều