So sánh điện thoại Samsung Galaxy S Duos S7562 và Sony Xperia Z C6603
Galaxy S Duos S7562 với cấu hình không thực sự tốt khi so sánh cùng chiếc smartphone SonY Xperia Z C6603 trong cùng tầm giá hơn 3 triệu đồng.
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S Duos S7562 và Sony Xperia E3 D2202
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy S Duos S7562
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và Samsung Galaxy S Duos S7562
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S Duos S7562 và LG Optimus LTE2
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S Duos S7562 và Sony Xperia Z C6603 | ||
Sản phẩm | Galaxy S Duos | Xperia Z C6603 |
So sánh giá điện thoại di động | 3.100.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.1.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 121.5 x 63.1 x 10.6 | 139 x 71 x 7.9 |
Trọng lượng (g) | 118 | 146 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | BCM 28145/28155 | Qualcomm MDM9215M |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.5 |
GPU | Broadcom VideoCore IV | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 8 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 8 | 11 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 280 | 530 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 280 | 550 |
Dung lượng pin (mAh) | 1500 | 2330 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 768 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac |
Quay phim | HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | 2.2 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 13.1 MP |
Nhận định | ||
Bộ đôi smartphone Galaxy S Duos và Sony Xperia C6603 có tầm giá ngang nhau nhưng khi xét về cấu hình chiếc smartphone của Sony có màn thể hiện khá tốt so với đối thủ của mình. Xperia C6603 sở hữu một màn hình hiển thị độ phân giải cao, chip xử lý tốc độ, dung lượng pin khỏe và camera chụp hình chất lượng. Chính vì sự vượt trội trên Xperia C6603 mới là sự lựa chọn tốt hơn cho người dùng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều