So sánh điện thoại Samsung I9295 Galaxy S4 và Sony Xperia Z3 Compact
Bộ đôi smartphone Galaxy S4 và Xperia Z3 Compact là sự lựa chọn thích hợp cho người dùng tầm trung với nhu cầu sử dụng smartphone phục vụ công việc và giải trí thường xuyên.
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J và Sony Xperia Z1 Compact
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và Samsung Galaxy S5
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S5 và Sony Xperia Z1 Compact
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và Samsung Galaxy A8
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại Samsung I9295 Galaxy S4 Active – 16GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact |
Samsung I9295 S4 |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 139,7 x 71,3 x 9,1 |
Trọng lượng (g) | 129 | 153 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, cử chỉ |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 1.9 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 33 |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 33 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 (MHL 2), USB On-the-go, USB Host |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Nhận diện khuôn mặt,geo-tagging, tập trung liên lạc, khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh |
Camera phụ | 2.2 MP | 2.0 MP |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, AC3, FLAC, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX, WMV |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 880 | 312 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 920 | 312 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | – | 312 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 17 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 17 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | – | 17 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.200.000 | 5.500.000 |
Nhận định | Chip xử lý, camera là những ưu điểm của chiếc Sony Xperia Z3 Compact, trong khi đó Samsung I9295 S4 có lợi thế ở màn hình hiển thị độ phân giải HD. Chính vì vậy với những người dùng thường xuyên sử dụng nhiều ứng dụng, chơi game hay chụp hình thì Xperia Z3 Compact là lựa chọn hợp lý, ở phần còn lại Galaxy i9295 S4 sẽ dành cho người dùng thường xuyên xem phim hay video bằng điện thoại |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều