So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và Lumia 730 trong tầm giá 3 triệu đồng

Sony Xperia C C2305 và Lumia 730 khá tương đồng về mặt thiết kế cũng như tầm giá. Trong khi đó sự khác biệt về cấu hình của máy cũng không thực sự nhiều.

So sánh điện thoại Sony Xperia C và Lumia 730
Sản phẩm

Sony Xperia C

Lumia 730
Giá 3.599.000 VNĐ 3.200.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 41.5 x 74.2 x 8.9 134.7 x 68.5 x 8.7
Trọng lượng (kg) 153 130
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình TFT 16M màu OLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.7
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPU MTK 6589 Qualcomm Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 1.2
GPU PowerVR SGX544 Adreno 305
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS, Beidou
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 12.5 17
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 14 22
Thời gian chờ 3G (giờ) 605 600
Thời gian chờ 2G (giờ) 588 600
Dung lượng pin (mAh) 2390

2200

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 4 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 85.6 kbps
Mạng EDGE Up to 237 kbps Up to 296 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 MP4, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim 1080p Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ 0.3 MP 5.0 MP
Camera chính 8.0 MP 6.7 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn