So sánh điện thoại Sony Xperia C3 và LG Optimus LTE2
Sony Xperia C3 nổi trội hơn khi so sánh cùng smartphone LG Optimus LTE2 với màn hình lớn, vi xử lý tốt, thời lượng pin lâu dài và đặc biệt là một mức giá hấp dẫn.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và LG Optimus LTE2
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual D2502 và LG Optimus LTE2
-
So sánh điện thoại di động điện thoại LG Optimus LTE2 và Sony Xperia TX LT 29i
-
So sánh điện thoại giá rẻ Lumia 630 và LG Optimus LTE2
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 và LG Optimus | ||
Sản phẩm |
Sony Xperia C3 | LG Optimus |
Giá | 1.790.000 VNĐ | 2.150.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA |
Mạng 4G | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | LTE |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 134.7 x 69.5 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 149.7 | 145 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.5 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 25 | 10 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11 | 10 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 1000 | 250 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 1040 | 250 |
Dung lượng pin (mAh) | 2500 |
2150 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | – |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WA, /WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5.0 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều