So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và HTC Desire 820S
Một cuộc đối đầu cân sức giữa Xperia C4 Dual và HTC Desire 820S, chiếc smartphone của Sony chỉ nhỉnh hơn đối thủ nhờ màn hình độ phân giải tốt và người dùng cũng phải bỏ nhiều tiền hơn nếu muốn sở hữu nó.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và HTC Desire 820S
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Desire 820S
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và HTC Desire 820S
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Desire 820S
So sánh điện thoại Xperia C4 Dual và Desire 820S | ||
Sản phẩm | Xperia C4 Dual | Desire 820S |
Giá | 4.500.000 VNĐ | 4.290.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android 4.4 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1900 / 2000 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 150.3 x 77.4 x 7.9 | 157.7 x 78.7 x 7.7 |
Trọng lượng (g) | 147 | 155 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6752 | Mediatek MT6752 |
Core | Octa-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.7 | 1.7 |
GPU | Mali-T760MP2 | Mali-T760MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 11.5 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 13 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 682 | 560 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 634 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 |
2600 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có, Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 236.8 kbps | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.1, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, MP4, H.265 | MP4,H.264,WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3.eAAC+,WMA,WAV |
Quay phim | 1080p | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5.0 MP | 8 MP |
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều