So sánh điện thoại Sony Xperia E3 và điện thoại HTC Desire V
Hai chiếc smartphone Xperia E3 và HTC Desire V có mức giá khá rẻ hiện nay kèm theo đó cấu hình máy cũng khá tốt đảm bảo nhu cầu sử dụng cơ bản của người dùng.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire 610: lợi thế thuộc về Xperia
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và điện thoại HTC Desire 820S
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 và điện thoại HTC Desire 616
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire SV
Điện thoại Sony Xperia E3 D2202 – 4GB | Điện thoại HTC Desire V – 4GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E3 D2202 | HTC Desire V |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android v4.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Thanh + Cảm ứng |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 137.1 x 69.4 x 8.5 | 118.5 x 62.3 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 143.8 | 114 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926-2 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM7227A Snapdragon |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944) | 5 MP |
Tính năng camera |
Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA | – |
Quay phim | Full HD | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Hỗ trợ java | – | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 1650 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.988.000 | 2.590.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Sony Xperia E3 D2202 và HTC Desire V có cấu hình khá tương đồng nhau. Với mức giá cao hơn, chiếc smartphone của Sony có phần nhỉnh hơn đối thủ của mình về dung lượng Ram và thời lượng pin lơn hơn qua đó máy đem ít gặp tình trạng lag và thời gian sử dụng lâu dài hơn đối thủ của mình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều