So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Aqua và Samsung Galaxy Note N7000
Sony Xperia M2 Aqua có mức giá thành cao hơn so với đối thủ Galaxy Note N7000 nhưng cấu hình của máy không thực sự làm hài lòng người dùng. Cùng xem bảng so sánh thông số kỹ thuật của bộ đôi smartphone dưới đây
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C C2305 và Samsung Galaxy Note N7000 (GT-N7000)
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E4 và Samsung Galaxy Note N7000
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Samsung Galaxy Note N7000
-
So sánh điện thoại giá rẻ Sony Xperia E3 D2202 và Samsung Galaxy Note N7000
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Aqua và Samsung Galaxy Note N7000 | ||
Hãng sản xuất | Xperia M2 Aqua | Galaxy Note N7000 |
Loại sim | 2.800.000 VNĐ | 2.390.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 (khu vực cụ thể) |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 140 x 72 x 8.6 | 146.9 x 83 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 149 | 178 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 800 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Mặt kính Corning Gorilla Glass Giao diện TouchWiz UI v4.0 |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM89262 Snapdragon 400 | ARM Cortex A9 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.4 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400MP |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12.1 | 13.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11.5 | 26 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 641 | 820 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 595 | 960 |
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5, Adobe Flash |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X, LE | v3.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid, DivX, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | MP3, WAV, AC3, FLAC, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | FullHD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA | 2.0 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều