So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và điện thoại Samsung Galaxy Core 2
Sony Xperia M2 Dual với mức giá rẻ và cấu hình ổn chiếm được nhiều ưu điểm hơn khi so sánh cùng Samsung Galaxy Core 2 trong tâm giá cao hơn
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy Core i và Sony Xperia TX LT29i
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Samsung Galaxy Nexus i9250
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại Samsung Galaxy Mini S5570
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và điện thoại Samsung Galaxy S4 i9505
So sánh | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Samsung Galaxy Core 2 G355 – 4GB, 2 sim |
So sánh giá điện thoại | Xperia M2 Dual | Galaxy Core 2 |
Loại sim | Micro Sim | Micro SIM |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Android 4.4 (KitKat) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900/2100 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139.7 x 71.1 x 8.6 | 130 x 67.9 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 148 | 138 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Cortex-A7 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400MP |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 5.0 MP (2592 x 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Tự động lấy nét, chạm lấy nétNhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | VGA | 0.3 MP |
Quay phim | Full HD | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Định dạng nhạc chuông | Chuông Mp3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn | Mạng xã hội ảoGoogle Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2000 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.500.000 | 3.700.000 |
Nhận định | Màn hình, chip xử lý là hai thông số mà Xperia M2 Dual và Galaxy Core 2 khá tương đồng nhau. Trong khi đó với mức giá rẻ nhưng Sony Xperia M2 Dual sở hữu thông số về camera và dung lượng pin lại tốt hơn khi so sánh với chiếc Samsung Galaxy Core 2. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều