So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và LG G4 Stylus
Xperia M4 Aqua Dual và G4 Stylus có cấu hình khá ngang ngửa nhau trong khi M4 Aqua có chip xử lý mạnh mẽ hơn trong khi chiếc G4 Stylus có ưu điểm là màn hình rộng và thời lượng pin lâu dài
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M4 Aqua Dual và LG G3 Stylus
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 và LG G3 Stylus
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M4 Aqua và LG L80 Dual
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Microsoft Lumia 640XL
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và LG G4 Stylus | ||
Sản phẩm | Xperia M4 Aqua | LG G4 Stylus |
Giá | 4.390.000 VNĐ | 4.820.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android v5.0 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700) |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 154.3 x 79.2 x 9.6 |
Trọng lượng (g) | 135 | 163 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | ![]() |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 405 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13.3 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 12.6 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 488 | 432 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 493 | – |
Dung lượng pin (mAh) | ![]() | ![]() |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Yes |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Class 12 |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Class 12 |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC |
Quay phim | Full HD | FullHD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5.0 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều